Recent Searchs...
psilotatae 班馬 璧玉 tally 碧玉 芝蘭玉樹 eye socket 被褐懷玉 accommodative 冠玉 color tv tube displeasure flatmate emaciation heavenward brit 俄羅斯 squatina squatina 塞浦路斯 波斯 aesthetically 波斯教 浦路斯 旁晚 muggy 半夏 quite 初夏 夏至 穆斯林 暴病 珠簾 pageantry epistolarian 操場 操練




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.